Loại hoa từng được xem như thức ăn cho gia súc, ít ai ngó ngàng, nay trở thành món đặc sản được giới sành ăn săn lùng mỗi khi vào mùa, mang lại nguồn thu đáng kể cho người dân vùng cao.
Vài năm gần đây, một loại cây vốn quen thuộc với người miền núi lại đang gây sốt ở các thành phố lớn – đó là nụ hoa gừng. Loại hoa từng được xem như thức ăn cho gia súc, ít ai ngó ngàng, nay trở thành món đặc sản được giới sành ăn săn lùng mỗi khi vào mùa, mang lại nguồn thu đáng kể cho người dân vùng cao.
Cứ độ tháng 8 đến tháng 10 dương lịch, khắp các chợ mạng lại nhộn nhịp người mua kẻ bán nụ hoa gừng. Thời điểm này cũng chính là mùa thu hoạch ngắn ngủi, kéo dài chừng hai tháng ở các tỉnh miền núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ. Với người dân vùng cao, đây là “mùa vàng” – bởi mỗi năm chỉ có một vụ, sản lượng phụ thuộc vào thời tiết và khả năng hái của bà con.
Nụ hoa gừng, hay còn gọi là hoa gừng rừng, mọc tự nhiên trong rừng hoặc ở những nương gừng lâu năm. Người hái thường tranh thủ sáng sớm, khi sương còn đọng trên lá, dùng dao nhỏ cắt sát gốc, tránh làm hỏng phần củ bên dưới. Sau đó, họ bóc bỏ lớp bẹ già, tước phần vỏ xơ ở cuống và rửa sạch để bán hoặc chế biến tại chỗ.
Nụ hoa gừng nhỏ nhắn, búp chỉ to bằng ngón tay cái, phần cuống dài 10–15 cm, màu xanh đậm. Nếu không biết, nhiều người dễ nhầm với mầm non cây tre hoặc măng tây. Khi bóc tách lớp vỏ bên ngoài, hương gừng dịu nhẹ lan tỏa, vừa quen thuộc lại vừa khác lạ so với củ gừng thông thường. Người dân miền núi thường hái nụ hoa gừng non – khi chưa bung cánh – để làm món ăn. Nếu để già, hoa trở nên xơ cứng và mất hương vị. Mỗi gốc gừng khỏe có thể cho ra từ 8 đến 10 nụ, đủ để làm nên một bữa ăn đặc biệt của gia đình vùng cao.
Trước đây, hoa gừng chỉ là món phụ trong bữa cơm của đồng bào miền núi. Có nhà hái về luộc, có nhà xào cùng thịt rừng, vừa để đổi vị vừa giúp cơ thể ấm hơn trong những ngày mưa lạnh. Một số nơi còn dùng nụ hoa gừng làm thuốc, phơi khô để hãm trà chữa cảm cúm.
Tuy nhiên, vài năm gần đây, khi khách du lịch bắt đầu tìm về vùng cao, món nụ hoa gừng được đưa vào thực đơn của nhiều quán ăn, nhà hàng địa phương. Chính sự tò mò của thực khách miền xuôi đã khiến loại hoa rừng này “lên ngôi”, nhanh chóng được mang về thành phố. Ở Hà Nội, nụ hoa gừng được rao bán với giá từ 50.000 đến 70.000 đồng/kg, có lúc khan hàng vì nguồn cung hiếm.
Nhiều người bán cho biết, vào vụ, mỗi ngày họ có thể tiêu thụ vài tạ hoa. Nếu trừ chi phí vận chuyển và bảo quản, người buôn vẫn có thể lãi 1,5–2 triệu đồng/ngày – con số đáng kể đối với một mặt hàng nông sản rừng.
Trên các diễn đàn nấu ăn, các món chế biến từ hoa gừng ngày càng xuất hiện nhiều: nụ hoa có thể luộc, xào cùng thịt bò, xào hải sản, rang với thịt gà, thậm chí xào tóp mỡ ba chỉ. Ngoài ra, người ta còn dùng nụ hoa gừng nấu canh, kho cá hoặc phơi khô để pha trà, làm thức uống có lợi cho sức khỏe vì vị cay, hơi nồng, có tác dụng làm ấm bụng, giải cảm.
Tuy nhiên, việc chế biến nụ hoa gừng không đơn giản. Nhiều người phản ánh: chỉ phần nụ ăn được, phần thân rất xơ nên phải bỏ đi. Quá trình chuẩn bị tốn thời gian và công sức. Khi nấu, mùi gừng hăng, cay nồng có thể gây thất vọng nếu người ăn chưa quen. Có người nhận xét: “càng ăn càng giống bò nhai rơm” vì phần thân rất xơ, mùi thì hắc.
Một số thực khách cũng thừa nhận: nụ hoa gừng khá khó ăn nếu chưa quen, chỉ nên dùng lượng vừa phải để món ăn dậy mùi thơm mà không bị gắt. Do đó, người bán thường khuyến nghị nên chọn nụ non, hoa tươi mới thu hoạch, tránh nụ già xơ.
Bên cạnh việc làm món ăn, nụ hoa gừng còn được nhiều người dùng như thảo dược thiên nhiên. Hoa gừng phơi khô có thể hãm trà uống, giúp ấm bụng, giảm cảm cúm và kích thích tiêu hóa. Một số người còn đem hoa tươi cắm vào bình như một loại hoa trang trí. Hương thơm nhẹ, thoang thoảng của gừng giúp không gian dễ chịu và thư giãn hơn.
Sự lan tỏa nhanh chóng của nụ hoa gừng trên thị trường cho thấy sức hút của các sản vật vùng cao khi được tiếp thị đúng cách. Từ một nguyên liệu dân dã, chỉ trong vài mùa vụ, hoa gừng đã trở thành “món ăn lạ” được giới nội trợ săn tìm. Nhiều hội nhóm ẩm thực trên mạng xã hội liên tục chia sẻ công thức nấu nướng, gợi ý thực đơn với nụ hoa gừng, khiến nhu cầu tăng cao mỗi mùa.
Tuy nhiên, bên cạnh sự hấp dẫn, không ít người mua cũng chia sẻ trải nghiệm “vỡ mộng”: công sơ chế tốn thời gian, mùi hăng gắt và phần thân quá xơ khiến món ăn không dễ chiều khẩu vị. Có người hài hước ví rằng “ăn hoa gừng như bò nhai rơm” – vừa nhọc công mà hương vị lại kén người ăn.
Chính sự trái chiều ấy lại càng khiến nụ hoa gừng thêm phần “bí ẩn”. Người ưa thích xem đây là món quà độc đáo của núi rừng, người chưa hợp lại coi là thử thách vị giác. Nhưng dù thế nào, sự xuất hiện của nụ hoa gừng trong thực đơn người thành phố cũng phản ánh xu hướng ẩm thực đang thay đổi: tìm về hương vị nguyên sơ, thiên nhiên và bản địa.
Hiện nay, phần lớn nụ hoa gừng vẫn được thu hái tự nhiên, chưa có vùng trồng quy mô lớn. Điều này khiến sản lượng phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết và công thu hoạch. Nếu được tổ chức bài bản hơn – từ thu hái, sơ chế, đóng gói, vận chuyển – nụ hoa gừng hoàn toàn có thể trở thành sản phẩm đặc sản mang lại nguồn thu ổn định cho người dân miền núi.