Ngư dân trên sông Đà thường gọi cá măng bằng cái tên dân dã nhưng đầy uy lực: “cá mập sông” hay “cọp nước”. Sở dĩ có cách gọi này là bởi cá măng có kích thước khổng lồ, có thể dài đến hơn một mét và nặng tới 60 – 70kg.
Cá măng từ lâu đã được biết đến là một trong những loài cá thực phẩm quý hiếm và quan trọng của khu vực Đông Nam Á. Đây là loài duy nhất còn tồn tại trong họ Chanidae – một họ cá cổ xưa mà theo nghiên cứu, đã có tới bảy loài khác tuyệt chủng hoàn toàn. Trong khi ở nhiều quốc gia, cá măng thường được nuôi làm thực phẩm hoặc phục vụ nghiên cứu sinh học, thì tại Việt Nam, đặc biệt là vùng sông Đà, loài cá này được xem như “thủy quái” – biểu tượng cho sức mạnh, sự dữ dằn và vẻ hoang dã của dòng sông hung tợn bậc nhất miền Bắc.

Ngư dân trên sông Đà thường gọi cá măng bằng cái tên dân dã nhưng đầy uy lực: “cá mập sông” hay “cọp nước”. Sở dĩ có cách gọi này là bởi cá măng có kích thước khổng lồ, có thể dài đến hơn một mét và nặng tới 60 – 70kg. Thân cá thuôn dài, dẹp hai bên, vây lớn và khỏe, giúp chúng bơi nhanh, săn mồi hiệu quả trong làn nước xiết. Không chỉ có vóc dáng đáng gờm, cá măng còn nổi tiếng với bản tính hung hãn – chúng sẵn sàng tấn công các loài cá khác, thậm chí phá nát cả lưới của ngư dân nếu bị mắc phải. Với đặc tính di cư và lang thang kiếm mồi, bất cứ loài cá nào sống trong khu vực sông Đà cũng có thể trở thành “bữa tiệc” của chúng.
Theo những người làm nghề chài lưới lâu năm, mùa săn cá măng thường bắt đầu vào khoảng tháng 3 – 4 hằng năm. Đây là thời điểm nước sông trong, mạnh và sạch, cá măng từ thượng nguồn xuôi về với số lượng nhiều. Dọc theo dòng sông, những chiếc thuyền nhỏ bắt đầu rục rịch chuẩn bị ngư cụ, sẵn sàng cho một mùa săn đầy thử thách. Cá măng thường đi theo đàn, mỗi lần xuất hiện là cả một khúc sông bị khuấy động bởi tiếng nước đập mạnh và ánh bạc loáng lên dưới mặt sóng.

Săn măng phải là người có kinh nghiệm, sức bền và đặc biệt là khéo léo. Cá măng dữ lắm, gặp lưới yếu là nó phá nát, có khi lật cả thuyền. Muốn bắt được nó phải dùng lưới tốt, dây cỡ đại và chuẩn bị kỹ lưỡng. Chỉ cần một chút chủ quan, không chỉ mất cá mà còn có thể mất cả mạng. Chính bởi vậy, nghề săn cá măng không dành cho người yếu bóng vía. Nhiều ngư dân từng kể rằng, có lần đang kéo lưới, cá măng vùng mạnh khiến người cầm dây bị kéo xuống nước, phải vật lộn mới thoát thân.
Việc đánh bắt được cá măng là cả một kỳ công. Trung bình, một người làm nghề chài lưới có thể mất đến vài tuần mới câu được một con. Vì thế, giá trị thương phẩm của cá măng rất cao, đặc biệt là với những con lớn, nặng hàng chục cân. Dân sành ăn thường so sánh cá măng với cá chiên – một loài cá dữ khác của sông Đà – để xem đâu mới xứng danh “thủy quái đích thực”. Tuy nhiên, hiện nay, cá chiên to gần như tuyệt chủng, trong khi cá măng vẫn còn xuất hiện rải rác, khiến nó trở thành “bá chủ” còn sót lại của vùng sông nước này.

Không chỉ là biểu tượng cho sức mạnh của sông Đà, cá măng còn là đặc sản được nhiều du khách tìm kiếm khi ghé thăm vùng này. Trong số các món ăn từ cá măng, nổi bật nhất phải kể đến cá măng nướng – món ăn dân dã nhưng mang đậm hương vị của núi rừng Tây Bắc. Cá sau khi được làm sạch sẽ được ngâm trong nước muối để khử mùi tanh, rồi kẹp vào tre và nướng trên than hồng trong nhiều giờ. Những con cá nặng ít nhất 3kg khi nướng lên tỏa mùi thơm lừng, da vàng ruộm, giòn rụm. Người dân thường đặt cá nướng trên lá chuối xanh, ăn kèm với lá sấu non, lá mơ, lá lốt và chấm muối ớt xanh. Thịt cá chắc, ngọt, có độ mặn vừa phải, lớp da xém cạnh hòa quyện với vị chua nhẹ của lá sấu và mùi thơm của lá lốt, tạo nên hương vị khiến ai đã thử qua khó lòng quên được.
Không chỉ dừng lại ở món nướng, cá măng còn có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Thịt cá có độ dai tương tự cá thác lác, thích hợp để làm chả hoặc nấu cháo. Tuy nhiên, người dân cho rằng không nên kho cá măng vì sẽ làm mất đi hương vị đặc trưng của nó. Món được đánh giá “chuẩn vị” nhất là cá măng nấu măng chua – sự kết hợp giữa vị ngọt của thịt cá và vị chua thanh của măng, tạo nên thứ nước dùng đậm đà, khó quên. Nhiều người còn cho rằng canh chua cá măng ngon hơn cả cá hồi, bởi lớp da và phần xương cá giúp nước canh có vị ngọt tự nhiên, không cần nêm nếm nhiều gia vị.

Hiện nay, do cá măng khổng lồ ngày càng hiếm, các nhà hàng ven sông Đà rất ít nơi có thể phục vụ món ăn này. Thông thường, chỉ khi có được cá măng to còn sống, các đầu bếp mới chế biến để đảm bảo hương vị. Còn lại, phần lớn cá măng sau khi đánh bắt được người dân phơi khô hoặc hun khói để bảo quản lâu dài, hoặc xẻ khúc bán cho khách du lịch mang về làm quà.
Dẫu cuộc sống hiện đại đã khiến nghề chài lưới trên sông Đà không còn nhộn nhịp như xưa, nhưng với nhiều ngư dân, mùa săn cá măng vẫn là nét văn hóa truyền thống không thể tách rời khỏi đời sống của họ. Nghề vạn chài, với những con người gắn bó cùng sông nước, với những câu chuyện về “cọp nước” dữ tợn, vẫn tiếp tục được truyền lại qua các thế hệ như một phần ký ức đặc biệt của vùng Đất Tổ.

Những người con sinh ra bên dòng sông Đà vẫn kể cho nhau nghe về “thủy quái” một thời, về những đêm trăng rọi mặt nước, khi cả khúc sông vang lên tiếng cá đập sóng. Dù giờ đây cá măng không còn xuất hiện nhiều như trước, hình ảnh con cá khổng lồ tung mình giữa dòng nước cuộn vẫn sống mãi trong tâm trí người dân – như minh chứng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên và con người miền sông nước Tây Bắc.