Nhân của loại quả này sau khi luộc chín có mùi thơm nhẹ, vị béo bùi đặc trưng, khiến nhiều người liên tưởng đến lạc luộc nhưng ngọt hơn và mềm hơn.
Tại huyện Anh Sơn và nhiều vùng đồi núi của Nghệ An, cây trồi từ lâu đã gắn liền với đời sống người dân bản địa. Đây là loài cây thân gỗ mọc tự nhiên, phát triển chậm, có thể đạt chiều cao hàng chục mét và tuổi đời lên đến vài chục năm. Trồi xuất hiện nhiều trên các đồi rừng ở Anh Sơn, Thanh Chương… nhờ khả năng thích nghi tốt với nhiều dạng đất, từ đất sỏi cằn cỗi đến những khu rừng ẩm rậm rạp.
Hằng năm, vào khoảng tháng ba, cây trồi bắt đầu bước vào mùa ra hoa. Sau khoảng hai tháng, hoa kết quả và đến độ cuối Thu thì quả chín, rơi rụng dưới gốc. Quá trình tái sinh của cây diễn ra hoàn toàn tự nhiên: quả rụng xuống, gặp điều kiện đất ẩm và lớp mùn dày sẽ nảy mầm rồi phát triển thành cây mới. Phải mất khoảng 5 năm, cây trồi non mới có thể ra hoa và bước vào chu kỳ sinh trưởng ổn định.

Quả trồi có kích thước tương đương quả hồng hoặc quả trứng vịt lớn, hình dáng giống chiếc bát úp. Khi còn non, quả mang màu xanh, đến khi già chuyển sang sắc nâu hoặc xám đậm. Lớp vỏ ngoài thô sần, khá cứng, bên trong là hạt lớn có nhân hình trái tim – phần được xem là “tinh túy” nhất của loại quả này.
Nhân trồi sau khi luộc chín có mùi thơm nhẹ, vị béo bùi đặc trưng, khiến nhiều người liên tưởng đến lạc luộc nhưng ngọt hơn và mềm hơn. Đây là món ăn dân dã quen thuộc của người dân miền núi Nghệ An, thường được ví vui là “món ăn có búa” vì để ăn được nhân, người ta phải đập vỡ vỏ hạt bằng các dụng cụ hỗ trợ.
Vào thời điểm hiện tại, ở những khu vực như Hoa Sơn, Tường Sơn, Phúc Sơn (Anh Sơn), trái trồi rừng đã bước vào giai đoạn già, rụng nhiều. Trước đây, người dân chỉ cần đi quanh đồi để nhặt quả rụng mang về. Nhưng những năm gần đây, khi trồi trở thành đặc sản được thị trường ưa chuộng, việc thu hái diễn ra rầm rộ hơn. Không ít thương lái tìm mua với số lượng lớn, kéo theo việc săn trồi ngay từ khi quả chưa kịp rụng.

Có ba phương pháp chính để thu hái trồi. Thứ nhất là trèo lên cây để hái trực tiếp, phù hợp với các cây có độ cao vừa phải. Thứ hai là dùng sào có gắn dụng cụ móc – gọi là “nghoèo” – để vặn quả cho rơi xuống. Thứ ba là nhặt quả đã rụng dưới gốc. Trong đó, cách nhặt quả rụng được người dân ưu tiên vì an toàn, ít tốn sức và thường thu được quả đã đạt độ chín ngon nhất.
Công việc hái trồi nhìn thì đơn giản nhưng thực tế khá vất vả, đặc biệt với những cây cao. Vào những ngày trời mưa, thân cây trơn trượt khiến việc trèo hái trở nên nguy hiểm, buộc người dân phải đứng dưới gốc để chọc lên. Nhiều hộ gia đình, nhất là tại các xã có nhiều trồi, còn hình thành nhóm chuyên thu hái để bán, biến loại quả rừng từng chỉ “ăn cho vui” thành một nguồn thu nhập đáng kể.
Để ăn được trồi, người dân phải trải qua nhiều công đoạn. Trồi sau khi mang về cần rửa sạch rồi luộc chín. Tùy theo kích cỡ và độ già của quả, thời gian luộc kéo dài 30 phút đến gần 1 tiếng. Khi vỏ quả đã mềm và phần thịt bên trong chín đều, người ăn mới mang ra để tiếp tục “xử lý” hạt.

Hạt trồi có lớp vỏ dày và rất cứng. Dụng cụ phổ biến nhất để tách hạt là búa. Hạt được kê lên đá hoặc thớt, sau đó đập mạnh để vỡ vỏ thành từng mảnh. Người làm phải có kinh nghiệm để lực đập vừa đủ, không làm nát nhân bên trong. Khi hạt tách ra, người ta dùng que tre hoặc tăm để lấy phần nhân thơm bùi.
Theo kinh nghiệm của cư dân địa phương, nhân ngon nhất được lấy từ những quả rụng tự nhiên, già vừa đủ và khô vỏ. Quả càng già, phần nhân càng béo và đậm vị. Vì vậy, trẻ em ở các xã miền núi thường tranh thủ những buổi chiều lên đồi nhặt trồi rụng để mang về ăn hoặc đổi lấy sách vở.
Từ một loại quả gắn với cuộc sống sinh hoạt thường ngày, trồi nay trở thành món quà độc đáo của vùng núi xứ Nghệ. Nhiều người xa quê khi trở về đều tìm mua hạt trồi để thưởng thức hoặc làm quà biếu. Bên cạnh các đặc sản quen thuộc như bánh gai, chè gay…, hạt trồi góp phần làm phong phú thêm ẩm thực bản địa.
Việc thu hái trồi không chỉ là câu chuyện kinh tế mà còn phản ánh nhịp sống và văn hóa cộng đồng. Mỗi mùa trồi về, cảnh người dân rủ nhau vào rừng, tiếng cười nói rộn ràng, những buổi nhóm lửa luộc trồi bên hiên nhà đều đã trở thành ký ức đẹp với nhiều thế hệ.

Trong bối cảnh du lịch địa phương đang đẩy mạnh khai thác các giá trị bản địa, trồi có thể trở thành điểm nhấn thú vị cho các tour khám phá rừng núi, trải nghiệm ẩm thực dân dã. Sự độc đáo từ hình thức quả đến cách thưởng thức – phải dùng búa, phải kiên trì tách – khiến món ăn này không chỉ lạ miệng mà còn tạo dấu ấn đặc thù mà ít nơi có.
Cây trồi và món hạt trồi là nét đặc trưng của vùng rừng núi Anh Sơn. Sự kết hợp giữa cảnh quan tự nhiên, sinh thái rừng già và tập quán canh hái truyền thống đã tạo nên giá trị riêng cho loại đặc sản này. Trong dòng chảy phát triển của du lịch và ẩm thực vùng miền, trồi không chỉ đơn thuần là một loại quả rừng mà còn là thành tố văn hóa giúp nhận diện bản sắc của núi rừng xứ Nghệ.