Với sự khan hiếm và quy trình khai thác kỳ công, ốc song kinh hiện vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người, chủ yếu được biết đến và tiêu thụ nhỏ lẻ tại các địa phương ven biển miền Trung và miền Nam.
Mặc dù sở hữu vẻ ngoài khá dị biệt, thoạt nhìn như sự kết hợp giữa bọ biển và bào ngư, nhưng loài thân mềm này lại được giới sành ăn ví von như “lộc trời ban” với hương vị tươi ngon đặc trưng, cùng độ giòn sần sật khó quên. Với sự khan hiếm và quy trình khai thác kỳ công, ốc song kinh hiện vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người, chủ yếu được biết đến và tiêu thụ nhỏ lẻ tại các địa phương ven biển miền Trung và miền Nam.
Ốc song kinh, hay còn được người dân địa phương gọi bằng những cái tên gần gũi như con trúc biển, chúc biển, hay tê tê biển, là một loài động vật thân mềm thuộc lớp chân bụng, có tên khoa học là Polyplacophora. Không giống như các loại nghêu, sò với hai mảnh vỏ riêng biệt, ốc song kinh có cấu tạo độc đáo với tám mảnh vỏ cứng xếp chồng lên nhau một cách tinh xảo, vừa khít từ mép trước đến mép lưng. Các mảnh vỏ này được cấu tạo từ khoáng chất carbonate aragonit, tạo nên một lớp áo giáp vững chắc, không chỉ bảo vệ chúng khỏi kẻ thù mà còn giúp chúng linh hoạt di chuyển trên các bề mặt gồ ghề. Khi gặp nguy hiểm hoặc bị tác động mạnh, chúng có thể cuộn tròn lại như một quả bóng để tự vệ.
Sở dĩ loài ốc này có tên gọi “song kinh” là do hệ thần kinh của chúng phát triển thành hai dây chính chạy dọc hai bên cơ thể. Ốc song kinh phân bố rộng khắp trên thế giới, từ những vùng biển lạnh giá đến các vùng nhiệt đới ấm áp. Tại Việt Nam, chúng được tìm thấy nhiều ở các vùng biển có ghềnh đá dạng tổ ong, nơi sóng vỗ dập dềnh quanh năm như Sơn Dương (Hà Tĩnh), Vĩnh Hy (Ninh Thuận) và đặc biệt là Phú Quốc (Kiên Giang).
Chúng thường sống ở khu vực bãi triều, bám chặt vào đá ngầm hoặc xương san hô chết. Khả năng bám dính của ốc song kinh rất ấn tượng, cứng chắc như bê tông, khiến việc tách chúng ra khỏi đá đòi hỏi sự khéo léo và sức mạnh. Do bám bất động và viền chân phủ rêu không khác gì rêu biển bám trên đá, ốc song kinh thường rất khó nhận biết. Dấu hiệu đặc trưng nhất để phân biệt chúng chính là lớp vảy độc đáo trên lưng, xếp sát nhau như lớp vỏ quả mãng cầu ta nhưng dài hơn. Ở nước ngoài, người dân địa phương còn gọi chúng là “con kè đá” vì vẻ ngoài bất động, giống hệt những viên gạch hoa văn nổi được đính vào đá biển.
Thức ăn chính của ốc song kinh là các loại rong rêu và tảo bám trên đá. Chúng sử dụng một cấu trúc đặc biệt gọi là lưỡi bào (radula) để nạo vét thức ăn một cách hiệu quả. Sau khi được nuốt vào thực quản, thức ăn sẽ di chuyển đến dạ dày, nơi các loại men tiêu hóa khác nhau giúp biến đổi và hấp thụ chất dinh dưỡng. Ruột giữa dài của chúng được thích nghi để tiêu hóa các thành phần thức ăn có nguồn gốc thực vật.
Trong môi trường tự nhiên, ốc song kinh có nhiều kẻ thù như mòng biển, sao biển, cua, cá và hải quỳ. Tuy nhiên, khả năng bám chặt vào đá cùng lớp vỏ aragonit kiên cố đã tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc cho chúng. Hơn nữa, sự linh hoạt của cơ thể còn cho phép chúng chui vào các vết nứt nhỏ trên đá, nơi những động vật thân mềm có vỏ cứng hơn không thể tiếp cận, giúp chúng thoát khỏi nguy hiểm khi thủy triều xuống.
Mặc dù vẻ ngoài có phần “kỳ dị”, nhưng ốc song kinh lại sở hữu chất thịt trắng ngà, dai giòn, ngọt thanh, gợi nhớ hương vị của tôm biển và chứa nhiều dưỡng chất tương tự bào ngư. Đây chính là yếu tố biến chúng thành một nguyên liệu quý giá trong ẩm thực.
Tuy nhiên, để có thể thưởng thức món ngon từ ốc song kinh, thực khách và người chế biến phải trải qua một quy trình sơ chế khá kỳ công. Ốc sẽ được trụng qua nước sôi cho săn lại, sau đó cạy bỏ lớp vỏ cứng và cạo sạch mảng rêu bám xung quanh phần thịt mềm. Công đoạn này đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên nhẫn bởi kích thước nhỏ bé của ốc song kinh, chỉ cỡ hai đầu ngón tay. Lớp vỏ cứng và mảng rong rêu bám chắc cũng khiến việc sơ chế tốn nhiều công sức, phải cạo mạnh tay cho đến khi lộ ra phần thịt trắng ngà, dai giòn bên trong.
Sau khi sơ chế sạch, phần thịt ốc song kinh có thể được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn. Phương pháp đơn giản nhất để giữ trọn vẹn hương vị tự nhiên của ốc là luộc hoặc hấp. Ốc chín nóng hổi, chấm cùng nước mắm gừng hoặc muối tiêu chanh đều mang lại trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời. Đối với những ai muốn thử thách hơn, ốc song kinh còn có thể được chế biến thành gỏi hoa chuối, cháo, hay xào lăn. Mỗi món ăn đều mang một hương vị riêng, phù hợp với khẩu vị của cả người lớn và trẻ em.
Những thực khách từng có dịp thưởng thức gỏi ốc song kinh tại các nhà dân ở Kiên Giang thường nhận xét món ăn có hương vị lạ miệng, thơm ngon đặc trưng. Thịt ốc giòn sần sật, hơi dai, vị ngọt nhẹ và thoảng hương tôm biển khiến bất cứ ai nếm thử cũng phải bất ngờ và muốn thử lại.
Dù là một đặc sản quý hiếm, nhưng hiện nay, ốc song kinh chủ yếu vẫn được khai thác và tiêu thụ nhỏ lẻ trong phạm vi địa phương. Loại ốc này chưa được bày bán rộng rãi hay phục vụ phổ biến tại các nhà hàng, quán ăn phục vụ khách du lịch. Bên cạnh đó, mặc dù là món ngon hấp dẫn, nhưng ốc song kinh không phải ai cũng có thể thưởng thức. Những người có bụng dạ yếu hoặc cơ địa dễ dị ứng cần cân nhắc kỹ lưỡng và thận trọng trước khi thử.