Nhiều hộ dân ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long đã phát triển nghề nuôi loài cá kích cỡ lớn này và thu về tín hiệu khả quan. Chúng sở hữu đặc tính dễ thích nghi, ít mắc bệnh và chỉ cần sau 1 năm có thể xuất bán, mang về lợi nhuận ổn định cho người nuôi.
Từng được xem là “báu vật” của dòng sông Mekong, cá hô có kích thước lớn, thịt ngon, giàu dinh dưỡng, giá trị thương phẩm cao nhưng ngày càng khan hiếm trong tự nhiên. Nắm bắt nhu cầu thị trường, nhiều hộ dân ở Đồng bằng sông Cửu Long đã mạnh dạn đưa cá hô vào mô hình chăn nuôi mở ra hướng đi mới cho ngành thủy sản địa phương.

Nhờ giá trị thương phẩm cao, nuôi cá hô không tốn quá nhiều công chăm sóc nên đã giúp người nông dân có thêm nguồn thu nhập, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cá hô, còn được mệnh danh là “vua cá nước ngọt”, là loài cá có kích thước lớn bậc nhất trong họ cá chép. Cá hô với sức sống tốt, dễ thích nghi với môi trường, tốc độ lớn nhanh, thịt dày và ngọt, ít xương dăm nên được thị trường ưa chuộng.
Khi trưởng thành, cá có thể đạt trọng lượng hàng chục đến cả trăm ký nếu được chăm sóc đúng kỹ thuật. Bên cạnh đó, cá hô sở hữu đặc tính hiền, ít hung hãn giúp chúng phù hợp nuôi ghép với nhiều loài cá khác, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nuôi.
Hiện cá hô được nuôi nhiều ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long như các tỉnh: Vĩnh Long, An Giang, Đồng Tháp… Trong những năm gần đây, nhiều hộ nuôi cá truyền thống đã bắt đầu chuyển hướng hoặc chọn nuôi kết hợp cá hô với những loại cá khác. Kết quả thu về vượt ngoài kỳ vọng khi cá hô thích nghi tốt với môi trường nước ao, sinh trưởng nhanh và ít bị bệnh hơn nhiều loài cá khác.
Thời gian nuôi từ 18 đến 24 tháng là có thể thu hoạch, trọng lượng có thể đạt 8-12kg mỗi con. Những con được chăm tốt có thể chạm mốc 15-20kg, trở thành mặt hàng đặc biệt hút khách vào mùa lễ, dịp Tết.

Giá bán cá hô thương phẩm hiện dao động từ 180.000 đến 300.000 đồng/kg, tùy kích thước, loại cá lớn hiếm có thể lên đến 350.000 đến 450.000 đồng.
Trung bình một ao nuôi quy mô trung bình từ 500 đến 700 m2 có thể mang lại doanh thu vài trăm triệu đồng mỗi lứa, sau khi trừ chi phí người nuôi vẫn thu lợi nhuận từ 100-200 triệu đồng. Nhiều hộ mạnh dạn mở rộng quy mô, đầu tư hệ thống quạt khí, máy bơm tuần hoàn, thức ăn công nghiệp, tạo điều kiện để cá phát triển đồng đều, rút ngắn thời gian thu hoạch. Có những mô hình nuôi kết hợp thêm cá điêu hồng hoặc cá trê, tăng hiệu quả sử dụng ao nuôi và tạo nguồn thu ổn định hơn.
Một thuận lợi lớn của nghề nuôi cá hô là nhu cầu thị trường gần như không bao giờ giảm. Cá hô có thịt thơm, ít xương dăm, phù hợp chế biến nhiều món đặc sản nên được các nhà hàng đặt mua thường xuyên. Loài cá này cũng được xem là một trong những biểu tượng ẩm thực của vùng sông nước, vì thế giá trị thương phẩm luôn ở mức cao. Đặc biệt, vào dịp cuối năm, cá kích thước lớn được săn mua để biếu tặng hoặc tổ chức tiệc, giúp nông dân “chốt đơn” liên tục.
Tuy nhiên, nghề nuôi cá hô cũng đòi hỏi sự cẩn trọng và đầu tư bài bản. Cá hô tuy khỏe nhưng cần môi trường nước sạch, ít biến động và giàu oxy. Người nuôi phải theo dõi nguồn nước mỗi ngày, nhất là mùa nắng khi mực nước ao giảm nhanh. Mật độ nuôi quá dày có thể khiến cá chậm lớn hoặc mắc bệnh nấm da, đường ruột.
Bên cạnh đó, nguồn giống phải đảm bảo chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng từ các trại sản xuất uy tín. Nhiều hộ từng gặp rủi ro khi mua giống trôi nổi, tỷ lệ hao hụt cao khiến chi phí đội lên đáng kể.
Theo những hộ nuôi cá hô có nhiều năm kinh nghiệm cho biết khi nuôi cá phải đúng quy trình kỹ thuật, đảm bảo vừa đủ ánh sáng, độ sâu, nguồn nước ổn định để đàn cá phát triển bình thường. Thức ăn chính của cá hô sẽ là tảo xanh, bèo tây trong ao, hồ, ngoài ra bổ sung thêm thức ăn viên để cá đủ dinh dưỡng.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng kỹ thuật mới giúp nghề nuôi cá hô tại miền Tây phát triển bền vững hơn. Một số hộ gia đình lắp đặt hệ thống oxy đáy, hạn chế ô nhiễm hữu cơ, đồng thời sử dụng thức ăn viên có hàm lượng đạm phù hợp giúp cá tăng trọng nhanh, đều và đạt yêu cầu thương phẩm.
Nhiều địa phương còn mở lớp tập huấn, hướng dẫn nông dân về kỹ thuật cải tạo ao, quy trình cho ăn, phòng bệnh và xử lý môi trường. Nhờ vậy, tỷ lệ sống của cá hô trong nhiều mô hình đạt 70-80%, mang lại hiệu quả thấy rõ.

Việc bán cá hô giống cũng mở ra thêm một phương hướng để người nuôi giống cá đặc sản này thêm nguồn thu nhập.
Bên cạnh nguồn thu từ cá thương phẩm, một số nông dân còn chuyển sang cung cấp cá hô giống, trở thành đầu mối cho các vùng nuôi lân cận. Giá giống từ 35.000-60.000 đồng mỗi con tùy kích cỡ, mang lại thêm nguồn lợi đáng kể. Với đầu ra ổn định, mức giá cao và xu hướng tiêu dùng tăng, nghề nuôi cá hô đang được đánh giá là một trong những mô hình có khả năng bứt phá mạnh mẽ trong thời gian tới.
Nghề nuôi cá hô không chỉ mang lại lợi nhuận “khủng” mà còn góp phần bảo tồn loài cá quý từng đứng trước nguy cơ suy giảm trong tự nhiên. Khi nhu cầu nuôi trồng tăng lên, nguồn giống được sản xuất chủ động hơn, áp lực khai thác cá tự nhiên giảm xuống. Đây được xem là hướng đi hài hòa giữa phát triển kinh tế và gìn giữ nguồn lợi thủy sản trong tự nhiên, giúp nhiều hộ nông dân "đổi đời", cải thiện thu nhập.