Loài cá này được xem là đặc sản quý. Thịt cá săn chắc, thơm ngọt, ít xương dăm, phù hợp với nhiều cách chế biến truyền thống như nướng trui, hấp lá rừng hay nấu canh chua nhẹ.
Ẩn mình trong dòng chảy xanh ngọc của sông Nho Quế, giữa không gian đá núi trùng điệp của Hà Giang (nay sáp nhập thành tỉnh Tuyên Quang), cá Mỵ từng là một phần quen thuộc trong đời sống của cộng đồng cư dân vùng cao nguyên đá. Không ồn ào như những đặc sản nổi tiếng khác, loài cá này gắn với ký ức, tập quán sinh hoạt và cả niềm tự hào thầm lặng của người dân địa phương. Thế nhưng, theo thời gian, cá Mỵ dần trở nên hiếm hoi, thậm chí đứng trước nguy cơ biến mất khỏi môi trường tự nhiên.

Cá Mỵ là loài cá thuộc họ cá chép, có tính đặc hữu cao, chỉ sinh sống tại những dòng suối đá lạnh, nước trong và giàu oxy. Dòng Nho Quế với địa hình hiểm trở, nhiệt độ nước thấp và dòng chảy mạnh từng là môi trường lý tưởng để loài cá này phát triển. Trong ký ức của nhiều người dân lớn tuổi, cá Mỵ từng xuất hiện với mật độ dày, bơi thành đàn dưới làn nước trong xanh, tạo nên một khung cảnh sinh thái đặc trưng hiếm nơi nào có được.
Về hình thái, cá Mỵ dễ nhận biết nhờ thân hình thuôn dài, vảy lớn, hai đôi râu mềm và sắc vàng ánh lên ở vây, đuôi khi bơi dưới nắng. Kích thước cá khá đa dạng, phổ biến từ 1 đến vài kg, cá biệt có những cá thể nặng tới 6–7 kg. Chính sự khỏe khoắn, dáng bơi uyển chuyển và màu sắc nổi bật khiến cá Mỵ không chỉ được đánh giá cao về giá trị ẩm thực mà còn từng được nuôi làm cá cảnh, tượng trưng cho sự sung túc, bình yên trong đời sống người vùng cao.
Trong ẩm thực bản địa, cá Mỵ được xem là đặc sản quý. Thịt cá săn chắc, thơm ngọt, ít xương dăm, phù hợp với nhiều cách chế biến truyền thống như nướng trui, hấp lá rừng hay nấu canh chua nhẹ. Cá thường chỉ xuất hiện trong các dịp quan trọng như lễ, tết, hội làng hoặc dùng để đãi khách quý. Việc đánh bắt cá Mỵ không mang tính thương mại đại trà mà chủ yếu phục vụ nhu cầu sinh hoạt của gia đình, cộng đồng.

Tại Mèo Vạc và Đồng Văn, nhiều người cao tuổi vẫn còn nhớ rõ những ngày nước sông êm, thời tiết thuận lợi, cá Mỵ bơi thành từng tốp lớn dọc các ghềnh đá. Khi ấy, chỉ cần thả lưới đúng thời điểm, người dân có thể bắt được vài con cá to để cải thiện bữa ăn hoặc giữ lại nuôi trong ao nhỏ trước nhà. Cá Mỵ khi đó không phải là của hiếm, càng không gắn với khái niệm mua bán bằng tiền.
Tuy nhiên, khoảng hơn một thập kỷ trở lại đây, sự hiện diện của cá Mỵ trên dòng Nho Quế ngày càng thưa thớt. Nhiều năm liền, người dân sống ven sông hầu như không còn bắt gặp loài cá này trong tự nhiên. Sự suy giảm nhanh chóng khiến cá Mỵ từ một loài cá quen thuộc trở thành cái tên gắn với sự tiếc nuối.

Trước nguy cơ biến mất hoàn toàn, cá Mỵ đã được ghi nhận trong Sách đỏ Việt Nam, thuộc nhóm loài nguy cấp cần được bảo vệ. Việc đưa cá Mỵ vào danh sách này không chỉ mang ý nghĩa khoa học mà còn là lời cảnh báo về sự tổn thất đối với đa dạng sinh học và văn hóa bản địa gắn liền với loài cá đặc hữu.
Nhận thức được giá trị đó, một số chương trình bảo tồn và phục hồi cá Mỵ đã được triển khai tại Tuyên Quang trong những năm gần đây. Những nỗ lực ban đầu tập trung vào việc thu thập các cá thể còn sót lại trong dân, nghiên cứu đặc điểm sinh học và thử nghiệm nhân giống trong môi trường nuôi kiểm soát. Quá trình này đòi hỏi nhiều thời gian và sự kiên nhẫn bởi cá Mỵ có yêu cầu cao về chất lượng nước, nhiệt độ và nguồn thức ăn tự nhiên.
Kết quả bước đầu cho thấy loài cá này có khả năng thích nghi nhất định với môi trường nuôi nhân tạo nếu các điều kiện sinh thái được đảm bảo. Đây được xem là tín hiệu tích cực, mở ra hy vọng khôi phục quần thể cá Mỵ trong tự nhiên cũng như phát triển mô hình nuôi bền vững gắn với sinh kế địa phương. Tuy nhiên, số lượng cá giống hiện vẫn rất hạn chế, chưa đủ để tạo ra sự phục hồi rõ rệt.

Các chuyên gia cho rằng, bảo tồn cá Mỵ không thể chỉ dừng lại ở việc nhân nuôi mà cần song hành với bảo vệ môi trường sống tự nhiên. Nếu dòng Nho Quế tiếp tục chịu áp lực từ khai thác và biến đổi khí hậu, mọi nỗ lực phục hồi đều khó đạt hiệu quả lâu dài. Đồng thời, việc nuôi cá trong ao cũng cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh nguy cơ lai tạp, làm mất đi các đặc tính bản địa quý giá.
Câu chuyện của cá Mỵ là một lát cắt điển hình về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên vùng cao. Từ một loài cá từng hiện diện dày đặc trên dòng sông, nay trở thành “đặc sản ký ức”, cá Mỵ nhắc nhở về cái giá phải trả khi tài nguyên bị khai thác thiếu bền vững. Giữ lại loài cá này không chỉ là bảo tồn một giống loài, mà còn là gìn giữ một phần bản sắc sinh thái và văn hóa của cao nguyên đá Tuyên Quang.