Ai cũng nói tôi may mắn vì mang bầu được mẹ chồng chăm từng bữa ăn, từng giấc ngủ. Nhưng không ai biết, có những sự quan tâm khiến người ta không dám từ chối, và cũng không dám nói mình đang mệt mỏi đến mức nào.
Tôi tên Linh, 29 tuổi, mang thai đứa con đầu lòng khi vừa cưới được hơn một năm. Ngày biết tin có bầu, người vui nhất nhà không phải chồng tôi mà là mẹ chồng. Bà khóc, gọi điện khoe với họ hàng, rồi tuyên bố một câu rất chắc nịch: “Con cứ để mẹ lo, từ giờ chỉ việc ăn với nghỉ”.
Lúc đó, tôi thật sự thấy mình may mắn.
Tôi về sống chung với bố mẹ chồng ngay sau cưới. Nhà đông người, mẹ chồng tôi là người kỹ tính, quen chăm sóc gia đình theo nếp cũ. Từ ngày tôi mang thai, bà gần như “chuyển chế độ”. Sáng dậy có cháo nóng, trưa có canh hầm, tối có sữa bầu. Mỗi bữa ăn đều được tính toán kỹ lưỡng: hôm nay ăn gì cho con cứng cáp, ngày mai ăn gì cho mẹ khỏe.
Chỉ có một điều lạ là… bà chưa từng hỏi tôi muốn ăn gì.
Mọi thứ được đặt sẵn trước mặt tôi, đúng giờ, đúng món. Tôi ăn trong im lặng. Có hôm nghén, nhìn thấy mùi cá kho là buồn nôn, tôi nói khẽ: “Con ăn ít thôi được không mẹ?” Bà nhìn tôi, không nặng lời, chỉ nói: “Ăn vì cháu chứ không phải vì con”.
Câu nói ấy lặp đi lặp lại rất nhiều lần.

Mỗi khi tôi ăn chậm, bà ngồi đối diện, gắp thêm thức ăn, nhắc: “Ăn hết đi”, “Đừng bỏ phí”, “Mang bầu phải cố”. Tôi dần quen với việc ăn trong áp lực. Có hôm nuốt không trôi, tôi vẫn cố nuốt vì sợ ánh mắt không hài lòng của bà.
Chồng tôi thấy vậy chỉ cười: “Mẹ quan tâm em đấy, nhiều người muốn còn không có”.
Tôi không biết phải giải thích thế nào, vì quả thật, mẹ chồng tôi không làm gì sai.
Ba tháng đầu, tôi tăng gần 10kg. Đến tháng thứ 6, cân nặng vượt ngưỡng mà bác sĩ khuyến cáo. Tôi lo lắng, nhưng mẹ chồng lại rất hài lòng. Bà thường xoa bụng tôi, nói: “Như này mới là bầu khỏe, gầy gò sao sinh được con”.
Tôi bắt đầu thấy sợ không phải vì cân nặng, mà vì cảm giác mình không còn quyền quyết định với chính cơ thể mình.
Tôi không được tự chọn món ăn. Không được ăn ít đi. Không được bỏ bữa. Không được từ chối. Mọi thứ đều nhân danh “tốt cho cháu”. Tôi trở thành một cái bụng mang thai, hơn là một con người có cảm xúc.
Có lần, tôi thèm một bát bún riêu ngoài chợ. Chỉ là thèm thôi, tôi chưa kịp nói thì mẹ chồng đã gạt đi: “Đồ ngoài không đảm bảo, ăn làm gì”.
Tôi cười cho qua, nhưng tối hôm đó nằm trong phòng, tôi khóc. Không phải vì bát bún, mà vì tôi chợt nhận ra, suốt mấy tháng mang thai, chưa ai hỏi tôi: “Con có mệt không?” hay “Con có thích ăn món này không?”
Mọi chuyện chỉ thật sự chạm đến tôi vào một buổi chiều, khi tôi vô tình nghe mẹ chồng nói chuyện điện thoại với một người họ hàng. Bà kể rất say sưa về việc chăm tôi: “Ngày xưa tôi mang thai nó khổ lắm, ăn chẳng đủ ăn, đẻ thì sinh khó. Giờ có cháu nội rồi, không để con dâu nó thiếu thốn như mình ngày trước”.
Tôi đứng trong bếp, tay cầm cốc nước mà tim chùng xuống.
Tối hôm đó, tôi lấy hết can đảm hỏi chồng về chuyện ngày xưa của mẹ. Anh kể, hồi mẹ mang thai anh, nhà nghèo, ăn uống thiếu thốn, bà từng sinh khó, suýt nguy hiểm. Sau sinh, bà gầy rộc đi, lúc nào cũng ám ảnh chuyện “giá mà hồi đó được ăn uống đầy đủ hơn”.
Có lẽ vì thế mà khi tôi mang thai, mọi nỗi sợ cũ trong bà trỗi dậy. Bà chăm tôi không chỉ bằng tình thương, mà còn bằng cả những ký ức thiếu thốn chưa từng được bù đắp. Trong mắt bà, ăn nhiều là an toàn, tăng cân là khỏe mạnh, và ép con dâu ăn chính là cách bà bảo vệ đứa cháu mà bà từng sợ mình không giữ được con.
Lúc đó, tôi mới hiểu vì sao sự quan tâm của bà lại quyết liệt đến vậy. Nhưng hiểu không có nghĩa là tôi không mệt.
Tôi thương mẹ chồng, nhưng tôi cũng thấy thương mình. Tôi không còn được hỏi thích gì, muốn gì, chỉ được nhắc phải làm gì cho đúng. Cơ thể tôi tăng cân mất kiểm soát, còn cảm xúc thì ngày một nặng nề.

Tôi gọi điện cho mẹ ruột. Nghe tôi kể xong, mẹ im lặng rất lâu rồi nói: “Hồi mẹ mang thai con, bà ngoại con cũng chăm mẹ y như vậy”.
Mẹ kể, bà ngoại từng sinh khó, từng thiếu ăn nên khi mẹ mang bầu, bà cũng ép mẹ ăn, cũng nhân danh con cháu. Mẹ tôi khi đó vừa mệt, vừa tủi thân, nhưng không dám nói vì sợ bị cho là không biết điều.
“Mẹ không trách bà ngoại, nhưng mẹ đã từng rất cô đơn”, mẹ nói.
Lúc ấy, tôi mới nhận ra: không chỉ mình tôi, mà rất nhiều phụ nữ đang mắc kẹt giữa hai thế hệ - một bên là nỗi ám ảnh quá khứ, một bên là nhu cầu được tôn trọng ở hiện tại.
Hôm sau, tôi nói chuyện với chồng. Tôi không trách mẹ anh, chỉ nói rằng tôi mệt và cần được hỏi han nhiều hơn, thay vì chỉ được quyết định thay. Chồng tôi lắng nghe, rồi hứa sẽ nói chuyện với mẹ.
Mẹ chồng tôi không thay đổi ngay. Nhưng lần đầu tiên, bà hỏi: “Hôm nay con muốn ăn gì?”
Chỉ một câu thôi, nhưng tôi thấy mình được thở.
Bây giờ, tôi vẫn được chăm rất kỹ. Nhưng tôi không còn sợ như trước nữa. Vì tôi hiểu, đằng sau sự quan tâm quá đà ấy là nỗi ám ảnh của một người phụ nữ từng sinh nở trong thiếu thốn. Và điều tôi cần không phải là chống lại bà, mà là học cách lên tiếng để mình không bị lạc mất trong vai trò làm mẹ.
* Bài viết được gửi từ độc giả Ngô Thị Linh, email: linhthi2210...@gmail.com. Nếu bạn có câu chuyện muốn chia sẻ, xin gửi về bandoc@eva.vn