Hầu hết nguyên liệu cho một bữa ăn Omakase là cá, hải sản được nhập trực tiếp từ chợ Toyosu (Tokyo) và bảo quản theo đúng chuẩn Nhật. Chỉ riêng chi phí vận chuyển và bảo quản đã chiếm phần lớn giá trị bữa ăn.
1. Khi ẩm thực trở thành một nghi lễ
Không chỉ là bữa ăn, Omakase – nghĩa là “xin phó thác cho đầu bếp” – là trải nghiệm mang tinh thần tôn trọng tuyệt đối dành cho nghệ nhân đứng bếp. Trong văn hoá Nhật, việc để đầu bếp tự quyết định món ăn là một cách thể hiện lòng tin, niềm trân trọng và sự khiêm nhường trước tay nghề của họ.Ở đó, thực khách không chỉ thưởng thức món ăn mà đang bước vào một nghi lễ ẩm thực được dàn dựng có chủ đích: ánh sáng, tốc độ phục vụ, cách trò chuyện, thậm chí cả thứ tự các món đều nhằm dẫn dắt cảm xúc từ nhẹ nhàng, thanh vị cho đến sâu và đậm.

Omakase là ví dụ điển hình của triết lý Nhật:
Tinh tế trong từng chi tiết nhỏ – từng lát cá được cắt theo hướng thớ khác nhau để tạo cảm giác tan trong miệng.
Tôn trọng sự tối giản – mỗi món chỉ dùng vài nguyên liệu, nhưng phải đạt đến độ cân bằng tuyệt đối.
Trải nghiệm hơn là no bụng – khách không cần chọn món, vì điều bạn “ăn” là hành trình cảm xúc mà đầu bếp chuẩn bị cho riêng buổi tối đó.
2. Vì sao giá có thể lên tới cả chục triệu đồng?
Bữa Omakase đắt không chỉ vì đĩa cá ngừ hay trứng cá tươi, mà vì những tầng giá trị đi kèm:
Nguyên liệu cao cấp nhất: Hầu hết cá, hải sản được nhập trực tiếp từ chợ Toyosu (Tokyo) và bảo quản theo đúng chuẩn Nhật. Chỉ riêng chi phí vận chuyển và bảo quản đã chiếm phần lớn giá trị bữa ăn.
Đầu bếp là linh hồn: Họ không đơn thuần là người nấu mà là “người kể chuyện” bằng vị giác. Mỗi món là một chương nhỏ trong câu chuyện mà đầu bếp muốn gửi đến thực khách – về mùa, vùng biển, khí hậu và cảm hứng cá nhân.

Không gian và sự riêng tư: Một buổi phục vụ chỉ từ 8–12 khách, nghĩa là đầu bếp có thể quan sát, trò chuyện và điều chỉnh món theo khẩu vị từng người. Sự “độc quyền” ấy khiến giá thành cao là điều dễ hiểu.
Trải nghiệm thủ công: Không có quy trình hàng loạt – mọi thứ, từ xắt cá, nặn cơm, pha giấm, đều làm bằng tay và được điều chỉnh theo thời tiết, độ ẩm, nhiệt độ gạo…
Với giới yêu ẩm thực, trả vài triệu hay chục triệu cho một bữa Omakase không chỉ là mua món ăn, mà là chi trả cho tri thức, kỹ thuật và cả sự tôn trọng dành cho nghệ nhân Nhật Bản.
3. Khi Omakase du nhập vào Việt Nam
Tại TP.HCM, Omakase không còn xa lạ. Tầng lớp trung lưu và giới trẻ yêu trải nghiệm đang tìm đến như một cách “học” văn hoá Nhật Bản thông qua ẩm thực.
Các đầu bếp Nhật sang Việt Nam mở quán, hoặc đào tạo đầu bếp Việt học phong cách Omakase đúng chuẩn.
Dù nguyên liệu đa phần vẫn nhập từ Nhật, nhiều nhà hàng đã khéo léo dùng thêm hải sản Việt – cá cam Nha Trang, sò Điệp Côn Đảo, tôm mũ ni Phú Quốc – để tạo bản sắc riêng mà vẫn giữ tinh thần Nhật.
Trải nghiệm này không chỉ là “ăn sushi cao cấp”, mà là một buổi giao lưu văn hoá tinh tế, nơi thực khách được hướng dẫn cách ăn, cách cảm nhận và thậm chí cách trò chuyện với đầu bếp.

Omakase, ở góc nhìn văn hoá, là sự tin tưởng giữa con người với con người, là phép thử của sự lắng nghe và tôn trọng.Ở góc nhìn ẩm thực, đó là đỉnh cao của tinh tế và tiết chế – nơi đầu bếp chỉ dùng vài nguyên liệu nhưng kể nên cả một hành trình vị giác.Và ở góc nhìn lifestyle, Omakase là một trải nghiệm chậm, trong thời đại mọi thứ quá nhanh – nơi người ta dừng lại, để cảm nhận trọn vẹn một lát cá tan trong miệng, một giọt nước tương, một ánh mắt cúi chào.