Bố mẹ dùng thái độ nhượng bộ dạy con, vô tình khiến trẻ không nhận thức rõ đâu là giới hạn trong hành vi.
Trong nhiều gia đình hiện nay, việc chiều chuộng, nhường con hay “thôi cho qua” đã trở thành phản xạ quen thuộc của không ít bậc bố mẹ. Một phần vì bận rộn, lo lắng con buồn, sợ con khóc, hay làm tổn thương cảm xúc non nớt. Tuy nhiên, khi sự nhượng bộ diễn ra quá thường xuyên và thiếu nguyên tắc, không còn là yêu thương, mà vô tình trở thành rào cản lớn đối với sự phát triển nhân cách của trẻ.
Trong nhiều tình huống, việc lắng nghe và mềm mỏng với con là cần thiết. Vấn đề nằm ở chỗ, nếu bố mẹ luôn lùi bước, trẻ sẽ dần hình thành một niềm tin: “Mình muốn gì cũng được.”
Ban đầu, có thể chỉ là những việc rất nhỏ:
- Trẻ ăn vạ vì không được mua đồ chơi và cuối cùng vẫn được chiều theo.
- Trẻ không muốn làm bài tập, bố mẹ làm hộ hoặc cho phép bỏ qua.
- Trẻ nói trống không, cáu gắt, nhưng người lớn im lặng cho xong chuyện.

Ảnh minh họa.
Lâu dần, những nhượng bộ lặp đi lặp lại khiến trẻ không còn nhận thức rõ đâu là ranh giới, hay giới hạn hành vi. Trẻ không học được rằng mỗi lựa chọn đều có hậu quả, và không phải mong muốn nào cũng được đáp ứng.
Nhiều bố mẹ tin rằng nhượng bộ là cách thể hiện tình yêu. Nhưng trên thực tế, yêu thương không đồng nghĩa với làm vừa lòng con mọi lúc. Yêu thương đúng đắn nên giúp con học được cách sống an toàn và vững vàng trong một thế giới có quy tắc.
Giới hạn không làm trẻ kém hạnh phúc, mà ngược lại, giới hạn tạo cảm giác an toàn. Khi trẻ biết điều gì được phép và điều gì không, trẻ bớt hoang mang, bớt thử thách vô thức, và dễ phát triển sự tự chủ hơn.
Một đứa trẻ được dạy rằng:
– Không làm bài tập thì sẽ mất thời gian chơi.
– Nói chuyện thiếu tôn trọng sẽ phải xin lỗi và sửa sai.
– Đã hứa thì phải cố gắng thực hiện… sẽ dần hiểu rằng thế giới vận hành theo nguyên tắc, chứ không xoay quanh cảm xúc nhất thời.
Chuyên gia tâm lý Quang Thị Mộng Chi.

Thưa chuyên gia, nỗi lo lắng nào của người lớn (con buồn, con tổn thương, con thua kém bạn bè…) thường dẫn đến việc nhượng bộ quá mức?
Trong thực hành lâm sàng và tư vấn gia đình, tôi nhận thấy sự nhượng bộ quá mức thường được dẫn dắt bởi những nỗi sợ rất sâu của bố mẹ, chứ không đơn thuần là vì chiều con. Trước hết là nỗi sợ con bị tổn thương cảm xúc: bố mẹ lo rằng chỉ một lần bị từ chối cũng có thể khiến con buồn, tự ti, tổn thương lòng tự trọng hoặc “mang vết sẹo tâm lý”.
Nỗi sợ này đặc biệt mạnh ở những bố mẹ có kiến thức tâm lý nhưng chưa đủ cân bằng, khi họ dễ đồng nhất giới hạn với tổn thương, trong khi trên thực tế hai điều này không giống nhau. Bên cạnh đó là nỗi sợ bị đánh giá: sợ người khác nghĩ mình nghiêm khắc, lạnh lùng, không yêu con; sợ bị so sánh với các phụ huynh “tâm lý”, “hiện đại”; sợ con khóc nơi công cộng khiến bản thân bị nhìn nhận là bố mẹ kém năng lực.
Trong bối cảnh mạng xã hội lan truyền nhiều hình ảnh lý tưởng hóa về “bố mẹ hoàn hảo”, nỗi sợ này càng gia tăng.Sâu xa hơn nữa là nỗi sợ bản sắc làm bố mẹ: sợ mình không phải là bố mẹ tốt, sợ lặp lại sai lầm của thế hệ trước, sợ nếu nói “không” thì mình đang làm tổn hại mối quan hệ với con. Khi đó, việc nhượng bộ trở thành cách để bố mẹ trấn an chính mình: “Ít nhất con không giận mình, không xa mình.” Nói cách khác, nhiều sự nhượng bộ xuất phát từ nhu cầu an toàn cảm xúc của người lớn, hơn là từ lợi ích phát triển dài hạn của trẻ.

Trẻ lớn lên trong sự nhượng bộ liên tục có dễ gặp khó khăn trong kiểm soát cảm xúc và các mối quan hệ xã hội không?
Trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường mà nhu cầu hầu như luôn được đáp ứng ngay lập tức thường thiếu cơ hội trải nghiệm những trạng thái cảm xúc khó chịu nhưng mang tính phát triển, như thất vọng, chờ đợi, bị từ chối hoặc phải điều chỉnh mong muốn cá nhân.
Những trải nghiệm này vốn rất cần thiết để hệ thống điều hòa cảm xúc của trẻ trưởng thành dần. Khi chúng bị loại bỏ quá sớm, trẻ không học được cách nhận diện, chịu đựng và tự điều chỉnh các cảm xúc tiêu cực ở mức vừa phải. Hệ quả là khi lớn lên, trẻ dễ phản ứng quá mức trước những giới hạn rất bình thường của cuộc sống: một lời từ chối, một góp ý mang tính xây dựng, hay việc phải tuân theo quy tắc chung.
Về mặt tâm lý, sự nhượng bộ liên tục cũng dễ khiến trẻ hình thành niềm tin ngầm rằng cảm xúc khó chịu là điều “không nên tồn tại” và phải được loại bỏ ngay. Vì vậy, khi không đạt được điều mình muốn, trẻ không chỉ thất vọng mà còn cảm thấy bị đe dọa về mặt cảm xúc, dẫn đến những phản ứng cực đoan: bùng nổ, tức giận, đổ lỗi cho người khác, hoặc ngược lại là rút lui, né tránh, từ bỏ tương tác. Cả hai kiểu phản ứng này đều cản trở khả năng thích nghi xã hội lâu dài.
Trong các mối quan hệ xã hội, khó khăn càng bộc lộ rõ hơn bởi thế giới bên ngoài không vận hành theo logic nhượng bộ của gia đình. Bạn bè không có trách nhiệm ưu tiên nhu cầu cá nhân của trẻ, thầy cô không thể điều chỉnh luật lệ cho riêng một học sinh, và môi trường làm việc sau này càng đòi hỏi sự tôn trọng ranh giới, hợp tác và thỏa hiệp.
Khi không được chuẩn bị trước cho thực tế này, trẻ dễ cảm thấy mình bị “đối xử bất công”, bị bỏ rơi hoặc không được tôn trọng, dù thực chất đó chỉ là những giới hạn rất bình thường trong tương tác xã hội.
Đặc biệt, việc luôn được nhượng bộ còn có thể khiến trẻ hình thành cảm giác quyền năng sai lệch: trẻ tin rằng mình có quyền được đáp ứng nhu cầu bất kể hoàn cảnh, người khác hay quy tắc chung.
Khi niềm tin này ăn sâu, trẻ khó nhận thức được giới hạn của bản thân trong việc đòi hỏi, không phân biệt được đâu là nhu cầu chính đáng, đâu là mong muốn cần điều chỉnh. Trong tương tác, trẻ dễ áp đặt, khó lắng nghe, ít quan tâm đến nhu cầu và cảm xúc của người khác. Điều này khiến bạn bè, thầy cô hoặc đồng nghiệp dần cảm thấy mệt mỏi, xa cách, thậm chí tránh né.
Hệ quả mang tính vòng tròn: trẻ càng không hiểu vì sao mình bị từ chối trong các mối quan hệ, càng cảm thấy bị tổn thương và cô lập, từ đó củng cố cảm giác bất mãn, phòng vệ hoặc chống đối. Về lâu dài, sự thiếu hụt kỹ năng điều hòa cảm xúc và tương tác xã hội này có thể dẫn đến cảm giác cô đơn kéo dài, khó duy trì các mối quan hệ bền vững, và dễ thất bại trong học tập, công việc cũng như đời sống cá nhân.
Như vậy, nghịch lý ở đây là: càng cố bảo vệ con khỏi tổn thương ngắn hạn bằng sự nhượng bộ liên tục, bố mẹ càng vô tình làm suy giảm sức chịu đựng tâm lý, năng lực xã hội và khả năng thích nghi dài hạn của trẻ. Giới hạn không phải là nguồn gây tổn thương, mà chính là điều kiện cần để trẻ học cách sống hài hòa với bản thân và với người khác trong thế giới thực.

Chuyên gia nhìn nhận thế nào về câu nói: “Sai lầm không đáng sợ, không cho con gánh hậu quả mới là đáng sợ”?
Câu nói này phản ánh rất chính xác một nguyên tắc nền tảng của tâm lý học phát triển: sự trưởng thành của con người gắn liền với khả năng trải nghiệm và xử lý hậu quả từ chính lựa chọn của mình. Sai lầm, nếu xảy ra trong một môi trường đủ an toàn và có sự đồng hành của người lớn, không phải là điều tiêu cực mà là nguồn học tập quan trọng.
Khi trẻ mắc lỗi và được phép trải nghiệm những hậu quả phù hợp với lứa tuổi, trẻ dần học được mối liên hệ nhân – quả giữa quyết định – hành động – kết quả. Đây chính là nền móng của trách nhiệm cá nhân, năng lực tự điều chỉnh và cảm giác làm chủ cuộc sống.
Ngược lại, khi bố mẹ vì sợ con buồn, sợ con tổn thương, hoặc sợ mình bị đánh giá là “không đủ tâm lý”, mà liên tục can thiệp, giải cứu hoặc hợp thức hóa mọi hành vi của con, trẻ sẽ tiếp nhận một thông điệp ngầm rất nguy hiểm: “Mình không cần chịu trách nhiệm, vì luôn có người đứng ra sửa sai giúp.” Điều này tạo ra một cảm giác an toàn giả tạo trong ngắn hạn, nhưng lại làm xói mòn năng lực đối diện thực tế của trẻ trong dài hạn.
Khi bước ra đời – nơi không còn bố mẹ ở phía sau để gỡ rối – trẻ dễ rơi vào trạng thái hoang mang, bất lực và dễ sụp đổ trước những thất bại vốn rất bình thường của cuộc sống.
Quan trọng hơn, một đứa trẻ không được tự trải nghiệm thất bại sẽ không có cơ hội học cách đứng dậy sau thất bại. Khả năng vượt qua khó khăn không phải là một đặc điểm bẩm sinh, mà được hình thành qua việc trẻ từng vấp ngã, từng đau, từng thất vọng – và từng tự mình hoặc với sự nâng đỡ vừa đủ, tìm ra cách vượt qua.
Khi bố mẹ luôn đứng ra “đỡ đòn” thay con, trẻ không rèn luyện được sức chịu đựng tâm lý (resilience). Hệ quả là khi không còn sự nâng đỡ đó, trẻ trở nên yếu đuối, dễ choáng ngợp, và có thể vấp ngã mà không biết cách tự đứng dậy.
Bên cạnh đó, việc không cho trẻ trải nghiệm hậu quả cũng khiến trẻ không học được kỹ năng ra quyết định. Quyết định đúng hay sai chỉ có ý nghĩa khi đi kèm hệ quả thực tế.
Nếu mọi lựa chọn đều được bố mẹ “điều chỉnh” hoặc “chữa cháy”, trẻ không hình thành được khả năng cân nhắc rủi ro, đánh giá hệ quả và chịu trách nhiệm cho lựa chọn của mình. Dần dần, trẻ có xu hướng sợ phải tự ra quyết định, lo lắng khi phải chọn lựa, và phụ thuộc vào người khác trong những tình huống quan trọng.
Sự phụ thuộc này, nếu kéo dài, sẽ trở thành rào cản lớn đối với sự độc lập, sáng tạo và khả năng thành công trong học tập, công việc cũng như cuộc sống cá nhân.
Vì vậy, điều đáng sợ không phải là con vấp ngã, mà là con lớn lên mà không có “cơ bắp tâm lý” để đối diện với thất bại. Bố mẹ không cần đẩy con vào đau khổ, nhưng cũng không nên lấy đi cơ hội học từ sai lầm của con. Vai trò là tạo ra một không gian đủ an toàn để con được thử, được sai, được trả giá ở mức phù hợp – và từ đó, học cách đứng vững bằng chính năng lực của mình.

Khi đã lỡ nuông chiều con quá lâu, bố mẹ nên bắt đầu thiết lập lại giới hạn từ đâu để không gây phản kháng mạnh?
Điểm khởi đầu quan trọng nhất không nằm ở con, mà nằm ở bố mẹ. Trước khi đặt ra bất kỳ giới hạn mới nào, bố mẹ cần dành thời gian nhìn lại chính mình và làm việc với những nỗi sợ bên trong: sợ con buồn, sợ con giận, sợ mối quan hệ bị rạn nứt, sợ bị người khác đánh giá là bố mẹ nghiêm khắc hoặc “không tâm lý”.
Nhiều bố mẹ nói “sợ làm con tổn thương”, nhưng thực chất sâu xa là sợ cảm giác tội lỗi và lo âu của chính mình khi phải nói ‘không’. Khi chưa xử lý được nỗi sợ này, bố mẹ rất dễ lung lay trước phản ứng tiêu cực của con và quay lại vòng lặp nhượng bộ cũ.
Khi đã nhận diện rõ điều đó, bố mẹ cần chấp nhận một thực tế quan trọng: việc thiết lập lại giới hạn chắc chắn sẽ gây khó chịu cho con ở giai đoạn đầu. Đây không phải là dấu hiệu cho thấy bố mẹ làm sai, mà là phản ứng tự nhiên của trẻ khi một cấu trúc quen thuộc – nơi mọi mong muốn đều được đáp ứng – bị thay đổi. Nếu bố mẹ kỳ vọng con “hiểu ngay”, “hợp tác ngay” thì rất dễ nản lòng. Sự vững vàng nội tâm của bố mẹ trong giai đoạn này có ý nghĩa quyết định.
Về cách thực hiện, việc thiết lập lại giới hạn cần diễn ra từ từ, có chọn lọc và nhất quán, thay vì thay đổi mọi thứ cùng lúc. Bố mẹ nên bắt đầu từ những giới hạn thiết yếu và mang tính nền tảng, như: giờ giấc sinh hoạt, trách nhiệm cá nhân, cách nói chuyện với người khác, hoặc những quy tắc liên quan đến sự an toàn và tôn trọng. Khi giới hạn quá nhiều hoặc quá phức tạp, trẻ dễ cảm thấy bị “tước quyền” đột ngột và phản kháng mạnh hơn.
Trong quá trình này, một nguyên tắc then chốt là tách bạch cảm xúc và hành vi. Bố mẹ cần thể hiện rằng cảm xúc của con luôn được thừa nhận, nhưng hành vi thì vẫn có ranh giới rõ ràng. Việc nói với con rằng: “Bố/mẹ biết con rất buồn, rất tức, và cảm xúc đó là thật” giúp trẻ cảm thấy được nhìn nhận.
Tuy nhiên, việc tiếp tục khẳng định: “Nhưng quy tắc này vẫn được giữ” giúp trẻ học rằng cảm xúc không quyết định luật lệ. Đây là bài học cực kỳ quan trọng để trẻ sau này có thể điều hòa cảm xúc và hành vi của chính mình.
Cuối cùng, bố mẹ cần thay đổi cách nhìn về sự phản kháng của con. Phản kháng không đồng nghĩa với hư, với thất bại trong nuôi dạy, hay với việc mối quan hệ đang xấu đi. Trên thực tế, phản kháng thường là dấu hiệu cho thấy trẻ đang thử nghiệm: “Giới hạn này có thật không? Hay mình cứ phản ứng mạnh thì người lớn sẽ lại nhượng bộ?” Khi bố mẹ giữ được sự bình tĩnh, không leo thang căng thẳng, không rút lại giới hạn vì áy náy, trẻ dần nhận ra rằng ranh giới là ổn định và đáng tin cậy.
Khi các giới hạn được duy trì bằng sự kiên định nhưng ấm áp, trẻ sẽ dần cảm thấy an toàn hơn chứ không bất an hơn. Trẻ học được rằng tình yêu của bố mẹ không phụ thuộc vào việc mình có được chiều theo hay không, và rằng ranh giới không phải là sự từ chối, mà là một khung nâng đỡ giúp mình lớn lên, tự chủ và thích nghi tốt hơn với thế giới bên ngoài.