Rau nhót sau khi được thuần hóa có khả năng nhân giống rất nhanh, chỉ cần chọn những bụi khỏe hoặc lấy hạt từ cây mẹ là có thể gieo trồng. Từ lúc xuống giống đến khi thu hoạch lứa đầu tiên chỉ khoảng 3 tháng.
Mấy năm gần đây, nhờ mạnh dạn mở rộng mô hình trồng các loại rau vốn mọc hoang dại và từng không mang lại giá trị kinh tế, nhiều hộ dân đã bất ngờ đổi đời. Những loại rau trước đây chỉ mọc tự nhiên bên bờ sông, đầm lầy hay ruộng muối nay trở thành đặc sản được thị trường ưa chuộng, giúp người trồng có thu nhập ổn định, thậm chí vươn lên làm giàu. Trong số đó phải kể tới cây rau nhót.

Rau nhót còn gọi là rau còng còng hay rau sương muối, là một trong những loài rau dại gắn liền với đời sống của cư dân ven biển miền Bắc. Sống trên những vùng đất mặn đặc trưng, loại rau này xuất hiện nhiều ở Nghệ An và Hải Phòng.
Rau nhót thuộc dạng thân thảo, mọc thành từng bụi lớn khỏe mạnh với bộ rễ ăn sâu, giúp cây bám chắc vào nền đất mặn giàu khoáng. Lá rau nhỏ, mọng nước và có hình dạng rất giống lá hoa mười giờ, nên người không sống tại vùng biển thường khó phân biệt. Khi phát triển cao, bụi rau trông khá giống cây hương thảo, tạo nên dáng vẻ vừa mộc mạc vừa đặc biệt.
Loài rau này sinh trưởng quanh năm nhưng phát triển mạnh nhất vào từ tháng giêng đến tháng 4–5 âm lịch, khi tiết trời mát mẻ. Đây cũng là giai đoạn người dân tranh thủ ra đồng hái rau để chế biến món ăn hoặc mang ra chợ quê bán.
Ngày trước, rau nhót chỉ là loại rau dại dân dã, bán với giá rất rẻ, chỉ vài nghìn đồng một kg. Thế nhưng vài năm trở lại đây, xu hướng chuộng thực phẩm sạch, tự nhiên đã giúp rau nhót “lột xác”, trở thành một trong những đặc sản miền biển được nhiều người tìm mua.
Rau nhót xứ Nghệ được vận chuyển đi nhiều tỉnh thành và bày bán rộng rãi cả trên mạng lẫn chợ đầu mối, với giá 40.000–70.000 đồng/kg, tùy mùa. Điểm đặc biệt nhất của rau nhót chính là vị mặn tự nhiên – thứ vị đặc trưng của vùng đất ngấm nước biển. Nhờ vậy, khi chế biến, người nội trợ hầu như không cần nêm thêm muối hay mắm.

Nhờ đặc tính giòn, vị mặn tự nhiên và vị thơm đặc trưng, rau nhót có thể chế biến thành nhiều món như nộm, canh thịt bằm, rau xào thịt bò hoặc đơn giản nhất là luộc chấm tương.
Thu hái trong tự nhiên không đủ cung ứng cho thị trường, nhiều hộ dân đã mạnh dạn đưa loại rau mọc dại này về trồng. Các trang trại, vườn rau nhót xuất hiện phổ biến ở Nghệ An, giúp người dân có thêm nguồn thu nhập đáng kể.
Để trồng rau nhót với quy mô lớn, vùng đất phù hợp nhất là đất ven đầm nước lợ hoặc đất nhiễm mặn – môi trường gần giống nơi cây sinh trưởng tự nhiên. Trước khi gieo trồng, người trồng cần cải tạo đất, lên luống cao hơn 20 cm, xử lý thoát nước tốt và làm sạch cỏ dại. Cỏ được gom lại đốt lấy tro, trộn vào đất tạo thành lớp mùn tự nhiên giàu khoáng.
Nguồn giống có thể lấy từ cây mọc hoang hoặc từ hạt của những cây mẹ khỏe, nhưng ở giai đoạn đầu cây thường khó thích nghi với đất mới. Rau dễ mắc tình trạng còi cọc, chết non hoặc ra hoa sớm nếu môi trường chưa phù hợp. Vì vậy việc theo dõi độ mặn của đất, điều chỉnh lượng nước tưới và phối trộn phân hữu cơ là yêu cầu bắt buộc trong quá trình thuần hóa.

Sau thời gian thử nghiệm và điều chỉnh, cây rau nhót bắt đầu quen dần với môi trường mới. Khi đã ổn định, rau chỉ cần khoảng 3 tháng kể từ lúc gieo đến khi có thể thu hoạch. Nếu mọc tự nhiên, rau nhót chỉ phát triển mạnh vào mùa mát và gần như chững lại khi thời tiết chuyển sang nắng nóng. Tuy nhiên, nhờ kỹ thuật canh tác hợp lý, điều chỉnh tỷ lệ đất, phân và tưới tiêu, cây có thể phát triển gần như quanh năm. Nhiều diện tích trồng cho thu hoạch liên tục từ 10-11 tháng, bởi sau mỗi lần hái chồi non bật ra rất nhanh, giúp cây phục hồi mạnh.
Người trồng cho biết trung bình mỗi tháng có thể cắt bán từ 2-3 lứa, việc thu hoạch được thực hiện theo hình thức "cuốn chiếu", đảm bảo nguồn cung thường xuyên và ổn định cho thị trường.
Rau nhót được thu hái khi lá còn non, giòn và có màu xanh tươi. Sau khi cắt, gốc cây tiếp tục đâm chồi nên không cần trồng lại liên tục. Khi thu hoạch xong, rau cần được xử lý đúng cách vì loại rau mọng nước này dễ mềm hoặc héo nếu dính sương muối hoặc bảo quản lâu trong tủ lạnh.

Một số hộ dân ở Nghệ An còn hướng tới việc phát triển một dòng sản phẩm rau nhót chế biến sẵn, từ rau nhót sấy, đóng gói đến các sản phẩm tiện lợi, nhằm nâng cao giá trị của loại rau này và giúp người tiêu dùng dễ dàng sử dụng hơn. Bên cạnh đó, người trồng cũng lên kế hoạch mở rộng vùng trồng vào các tỉnh phía Nam, nơi có điều kiện khí hậu phù hợp và nhu cầu thị trường lớn, qua đó chủ động nguồn cung ổn định quanh năm, giảm phụ thuộc vào mùa vụ và nâng cao khả năng cạnh tranh của rau nhót trên thị trường.