Từ lâu, loại quả này đã gắn bó với đời sống của nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, đặc biệt là người M’nông, không chỉ như một nguồn thực phẩm mùa vụ mà còn là sản vật góp phần cải thiện thu nhập và chăm sóc sức khỏe.
Cây gùi, có tên khoa học là Willughbeia cochinchinensis, là một loài thực vật dây leo hóa gỗ mọc tự nhiên trong rừng. Tại Việt Nam, cây gùi phân bố chủ yếu ở một số tỉnh thuộc khu vực Đông Nam bộ và vùng phía Nam Tây Nguyên, nơi còn lưu giữ những cánh rừng tự nhiên tương đối rộng và đa dạng sinh học phong phú. Từ lâu, gùi đã gắn bó với đời sống của nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, đặc biệt là người M’nông, không chỉ như một nguồn thực phẩm mùa vụ mà còn là sản vật góp phần cải thiện thu nhập và chăm sóc sức khỏe.

Mùa gùi thường bắt đầu vào khoảng tháng 4 đến tháng 5 dương lịch. Vào thời điểm này, khi đi qua các bon làng ở vùng rừng núi Tây Nguyên, không khó để bắt gặp hình ảnh từng nhóm người M’nông rủ nhau vào rừng tìm hái gùi chín. Những chuyến đi rừng này diễn ra trong bối cảnh nông nhàn, khi các công việc sản xuất chính đã tạm lắng. Cũng từ đây, thương lái từ các khu vực lân cận tìm đến thu mua quả gùi trực tiếp từ người dân, tạo nên một chuỗi trao đổi sản vật rừng mang tính mùa vụ rõ nét.
Về đặc điểm sinh học, cây gùi có thân thường to bằng bắp chân người trưởng thành, phân nhánh nhiều, với hệ thống cành nhỏ chằng chịt. Do là loài dây leo, gùi không mọc độc lập mà quấn chặt vào các thân cây lớn khác để vươn lên tìm ánh sáng trong tán rừng. Lá gùi mọc đối, chóp nhọn, gân lá nổi rõ trên mặt lá. Hoa thường mọc tập trung ở nách lá, có màu trắng, nở rộ vào khoảng tháng 2 đến tháng 3 hằng năm. Sau thời gian ra hoa, cây bắt đầu kết trái. Quả gùi có thể mọc thành chùm hoặc mọc đơn lẻ, trong đó những quả đơn lẻ thường có kích thước khá lớn, xấp xỉ một nắm tay người lớn.

Việc tìm và hái được quả gùi không hề đơn giản. Người hái phải đi sâu vào rừng, đối mặt với nhiều khó khăn như địa hình hiểm trở, kiến, muỗi vằn và cả vắt rừng. Do cây gùi thường leo bám trên những thân cây cao hàng chục mét, người hái buộc phải trèo lên cao, đu mình trên các cành cây hoặc sử dụng móc chuyên dụng để kéo cành có quả lại gần. Quá trình hái đòi hỏi sự khéo léo nhằm tránh làm rụng những quả còn xanh, bởi chỉ những quả chín mới đạt chất lượng tốt nhất để sử dụng và bán.
Kinh nghiệm đi rừng và kỹ năng leo trèo là yếu tố bắt buộc đối với người hái gùi. Chỉ một sơ suất nhỏ cũng có thể dẫn đến tai nạn nguy hiểm khi rơi từ trên cao xuống. Để bảo đảm an toàn, người M’nông thường mang theo một đoạn dây thừng ngắn. Một đầu dây được buộc vào thắt lưng, đầu còn lại cố định vào thân hoặc cành cây chắc khỏe, tạo điểm tựa trong suốt quá trình thu hái. Đây là kinh nghiệm được truyền lại qua nhiều thế hệ, góp phần giảm thiểu rủi ro khi khai thác sản vật rừng.

Quả gùi khi còn non có màu xanh nhạt, chứa nhiều nhựa và có vị chát, đắng nên không thể sử dụng làm thực phẩm. Khi chín, gùi chuyển sang màu vàng, hình dáng và màu sắc khá giống quả lê ki ma, khiến nhiều người dễ nhầm lẫn. Vỏ quả mỏng, bên trong là phần ruột được chia thành các múi, trông tương tự múi mít, mỗi múi chứa hạt. Một đặc điểm cần lưu ý là gùi chín không thể bảo quản lâu. Sau khi hái, quả chỉ giữ được khoảng 4 đến 5 ngày, nếu không sử dụng kịp sẽ nhanh chóng bị hư hỏng.
Cách sử dụng quả gùi khá đa dạng. Sau khi hái về, quả thường được rửa sạch và ăn trực tiếp. Người ăn có thể lựa chọn ăn cả vỏ hoặc lột vỏ, tùy theo khẩu vị, bởi mỗi cách ăn mang lại cảm nhận hương vị khác nhau. Khi ăn cần tránh cắn phải hạt vì hạt gùi có vị rất đắng. Cảm giác ban đầu khi thưởng thức là vị chua ngọt, nhưng sau đó vị chua dần tan, để lại vị ngọt thanh cùng mùi thơm đặc trưng. Ngoài ra, gùi còn được dùng để xay sinh tố. Chỉ cần thêm một ít đường và đá, người dùng đã có một loại thức uống mát lành, giúp giải nhiệt hiệu quả trong những ngày nắng nóng.

Trong bối cảnh diện tích rừng tự nhiên ngày càng bị thu hẹp, số lượng cây gùi trong tự nhiên cũng giảm đáng kể. Trước đây, để thuận tiện cho việc thu hái, một số người từng chặt cây hoặc làm tổn hại đến thân gùi. Tuy nhiên, những năm gần đây, nhận thức về bảo vệ rừng và nguồn tài nguyên bản địa đã có nhiều chuyển biến tích cực. Người M’nông hiện nay chủ trương khai thác gùi theo hướng bền vững, không chặt phá cây, tránh làm gãy thân, cành và chỉ hái những quả đã chín. Việc giữ gìn cây gùi không chỉ nhằm bảo vệ nguồn lợi trước mắt mà còn đảm bảo sinh kế lâu dài cho các thế hệ sau.
Giá quả gùi trên thị trường có sự chênh lệch tùy thời điểm và kênh phân phối. Vào thời điểm cao nhất, gùi có thể được thu mua với giá khoảng 40.000 đến 50.000 đồng/kg tại địa phương. Trong khi đó, trên các chợ trực tuyến, giá bán có thể lên tới 150.000 đồng/kg. Gùi sau khi thu hái chủ yếu được đưa về tiêu thụ tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh thuộc miền Đông Nam bộ, nơi nhu cầu đối với các đặc sản rừng ngày càng tăng.

Theo người M’nông tại Quảng Trực, tỉnh Lâm Đồng, việc hái gùi chủ yếu diễn ra vào thời gian giáp hạt. Tranh thủ lúc nông nhàn, người dân vào rừng hái gùi để bán, góp phần tăng thu nhập cho gia đình. Nếu chăm chỉ và có kinh nghiệm, mỗi người có thể hái được từ 10 đến 15 kg gùi mỗi ngày. Khoản thu này tuy không lớn nhưng có ý nghĩa thiết thực trong việc trang trải sinh hoạt và giảm bớt khó khăn trong giai đoạn chờ mùa vụ mới.
Không chỉ là thực phẩm, gùi còn được người M’nông xem như một loại dược liệu tự nhiên. Theo kinh nghiệm dân gian, quả gùi có tác dụng bồi bổ sức khỏe, hỗ trợ thanh lọc cơ thể. Rễ và thân cây gùi được dùng để sắc nước uống, có lợi cho gan và hệ tiêu hóa, hoặc ngâm rượu làm thuốc cho phụ nữ sau sinh nhằm giúp cơ thể nhanh hồi phục. Tuy vậy, người dân cho biết họ không khai thác cây gùi một cách ồ ạt để làm thuốc. Chỉ trong những trường hợp thật sự cần thiết, cây gùi mới được lấy về sử dụng, thể hiện quan điểm khai thác đi đôi với bảo tồn tài nguyên rừng.

Từ một loài cây mọc hoang trong rừng, gùi dần trở thành đặc sản được nhiều người biết đến. Câu chuyện về quả gùi không chỉ phản ánh giá trị ẩm thực và dược liệu, mà còn cho thấy mối quan hệ gắn bó giữa con người với rừng, cũng như nỗ lực của cộng đồng địa phương trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên theo hướng bền vững.