Mèn mén – món ăn truyền thống của đồng bào H’Mông – đã trở thành biểu tượng ẩm thực độc đáo, hấp dẫn du khách bởi hương vị bùi ngọt, dẻo thơm và quá trình chế biến công phu.
Ẩm thực Việt Nam luôn được biết đến bởi sự phong phú và đa dạng, từ những món ăn cầu kỳ ở miền xuôi đến những đặc sản mộc mạc, giản dị nơi vùng cao. Trong số đó, mèn mén – món ăn truyền thống của đồng bào H’Mông – đã trở thành biểu tượng ẩm thực độc đáo, hấp dẫn du khách bởi hương vị bùi ngọt, dẻo thơm và quá trình chế biến công phu. Không phải ngẫu nhiên mà năm 2020 – 2021, mèn mén được bình chọn là một trong 100 món ăn đặc sản Việt Nam.
Mèn mén, còn gọi là bột ngô hấp, là món ăn không thể thiếu trong đời sống thường nhật của người H’Mông tại nhiều địa phương vùng cao phía Bắc như Hà Giang, Bắc Hà (Lạng Sơn), Simacai (Lào Cai). Với đồng bào nơi đây, ngô không chỉ là nguồn lương thực chính, mà còn gắn bó mật thiết với phong tục, tập quán và cả những nét văn hóa ẩm thực đặc sắc.Khác với người miền xuôi vốn quen thuộc với những món ăn từ ngô như ngô luộc, ngô nướng hay ngô chiên, đồng bào H’Mông đã sáng tạo và nâng tầm hạt ngô thành một món ăn đặc sản mang đậm bản sắc dân tộc. Từ bữa cơm hàng ngày cho đến những dịp lễ tết, mèn mén luôn hiện diện như một phần không thể thiếu.
Để có được món mèn mén ngon đúng chuẩn, việc lựa chọn nguyên liệu là vô cùng quan trọng. Ngô làm mèn mén thường là giống ngô tẻ hoặc ngô vàng đặc trưng của địa phương. Sau mỗi mùa thu hoạch, ngô được phơi khô trên hiên nhà hoặc gác bếp, chờ khi hạt săn chắc mới đem chế biến. Những hạt ngô to, mẩy, không sâu mọt được giữ lại, còn hạt hỏng bị loại bỏ.
Khâu xay ngô là công đoạn tốn nhiều công sức nhất. Người H’Mông thường sử dụng cối đá truyền thống để nghiền hạt ngô thành bột. Dù vất vả, cách làm này giúp giữ nguyên hương vị tự nhiên và tạo nên độ bùi đặc trưng. Sau khi xay, bột ngô được sàng lọc 2–3 lần để loại bỏ tạp chất, rồi đem trộn với lượng nước vừa phải. Đây là bước đòi hỏi sự khéo léo: nếu quá khô, bột khó chín, còn quá ướt thì sẽ nhão, mất đi độ tơi xốp.
Phần bột ngô sau đó được cho vào chõ để hấp cách thủy. Quá trình hấp thường diễn ra hai lần để đảm bảo bột chín đều và đạt độ dẻo thơm mong muốn. Với ngô non, thời gian hấp ngắn, chỉ cần đợi hơi nước bốc mạnh là được. Với ngô già, thời gian phải kéo dài hơn, thậm chí lên đến 30–40 phút trong lần hấp thứ hai. Sau mỗi lần hấp, bột được trộn đều, vò cho tơi rồi thêm chút nước trước khi tiếp tục hấp.
Nồi hấp mèn mén khá đặc biệt, thường là một chiếc chảo lớn chứa nước, ở giữa đặt chõ cao để hơi nước lan tỏa đều. Nhờ đó, món ăn giữ được độ mềm, dẻo nhưng vẫn tơi xốp, không bị vón cục.
Mèn mén là món ăn thuần túy, không thêm gia vị nên giữ trọn hương vị tự nhiên của ngô. Thành phẩm sau hai lần đồ thường có màu vàng óng, mùi thơm dịu, vị bùi ngọt và dẻo mềm. Mèn mén có thể ăn trực tiếp hoặc kết hợp với nhiều món ăn khác.
Tại các bữa cơm gia đình của đồng bào H’Mông, mèn mén thường được ăn kèm với các loại canh đơn giản như canh rau cải, canh rau bí hoặc canh gà. Trong đó, sự kết hợp giữa mèn mén và canh gà được xem là hoàn hảo nhất, khi vị bùi của ngô hòa quyện cùng vị ngọt thanh của thịt gà tạo nên trải nghiệm ẩm thực khó quên. Ngoài ra, người dân vùng cao còn biến tấu mèn mén bằng cách chan cùng nước dùng phở, mì hay dùng với thắng cố – món ăn truyền thống nổi tiếng của người H’Mông.
Đối với nhiều du khách lần đầu thưởng thức, mèn mén có thể tạo cảm giác lạ miệng và hơi khó ăn do không quen với sự mộc mạc, không nêm nếm. Nhưng chỉ sau vài lần, vị ngọt bùi tự nhiên lại khiến họ cảm nhận được sự độc đáo và hấp dẫn.
Trong quá khứ, khi cuộc sống còn nhiều khó khăn, mèn mén là món ăn chính, giúp đồng bào H’Mông vượt qua những ngày thiếu thốn. Bột ngô xay nhuyễn, hấp chín đã nuôi sống bao thế hệ. Ngày nay, đời sống khấm khá hơn, người dân thường trộn thêm gạo nếp để tăng độ dẻo và hương vị.
Không chỉ dừng lại trong phạm vi gia đình, mèn mén đã bước ra khỏi bếp núc và trở thành món đặc sản không thể thiếu ở các phiên chợ vùng cao. Du khách đến Hà Giang, Lào Cai hay Lạng Sơn thường không bỏ lỡ cơ hội thưởng thức hoặc mua về làm quà. Từ một món ăn gắn liền với sự mộc mạc, mèn mén đã trở thành biểu tượng văn hóa, góp phần quảng bá hình ảnh vùng cao đến bạn bè trong và ngoài nước.
Mèn mén không chỉ đơn thuần là một món ăn, mà còn là minh chứng cho sự sáng tạo và khả năng thích ứng của người H’Mông trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Trên những sườn núi đá cao, khó trồng lúa, ngô đã trở thành nguồn sống chính. Việc biến ngô thành mèn mén là một cách lưu giữ lương thực lâu dài, đồng thời cũng tạo nên nét văn hóa ẩm thực riêng biệt.
Mèn mén là minh chứng rõ rệt cho sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên và sự sáng tạo trong ẩm thực của đồng bào dân tộc H’Mông. Từ hạt ngô bình dị, họ đã tạo nên một món ăn vừa nuôi sống, vừa thể hiện bản sắc văn hóa. Ngày nay, khi được công nhận là một trong 100 đặc sản Việt Nam, mèn mén không chỉ là món ăn truyền thống mà còn là niềm tự hào của người dân vùng cao.
Đối với du khách, thưởng thức mèn mén không chỉ là trải nghiệm ẩm thực, mà còn là hành trình khám phá văn hóa, để hiểu rằng trên dải đất hình chữ S, mỗi món ăn đều chứa đựng một câu chuyện, một tâm hồn, và một giá trị truyền thống cần được trân trọng và gìn giữ.